Máy sấy cánh khuấy rỗng
Máy sấy cánh khuấy rỗng ( Máy sấy mái chèo) là một loại máy sấy công nghiệp được sử dụng để sấy hoặc làm mát các vật liệu dạng bột nhão, hạt, bột và bùn trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như thực phẩm, hóa chất, dược phẩm và xử lý bùn.
Cấu tạo:
- Vỏ máy: Thường làm bằng thép không gỉ, chứa vật liệu cần sấy và các bộ phận khác.
- Trục khuấy rỗng: Được trang bị các cánh khuấy đặc biệt có dạng rỗng, cho phép môi chất gia nhiệt (hơi nước, dầu nóng, nước nóng...) lưu thông bên trong.
- Cánh khuấy: Có hình dạng đặc biệt (thường là hình nêm hoặc mái chèo) để tăng diện tích tiếp xúc với vật liệu và tạo hiệu ứng khuấy trộn tốt.
- Hệ thống gia nhiệt: Cung cấp môi chất gia nhiệt cho trục khuấy rỗng.
- Hệ thống làm kín: Đảm bảo môi chất gia nhiệt không bị rò rỉ ra ngoài.
Nguyên lý hoạt động:
- Vật liệu cần sấy được đưa vào vỏ máy.
- Môi chất gia nhiệt được bơm vào trục khuấy rỗng và truyền nhiệt qua cánh khuấy.
- Cánh khuấy vừa truyền nhiệt cho vật liệu, vừa khuấy trộn để đảm bảo vật liệu được sấy đều.
- Hơi ẩm từ vật liệu bay hơi và được đưa ra khỏi máy sấy thông qua hệ thống hút ẩm.
- Vật liệu khô được thu hồi ở đầu ra của máy sấy.
Ưu điểm:
- Hiệu suất truyền nhiệt cao: Nhờ thiết kế cánh khuấy rỗng và hình dạng đặc biệt.
- Tiết kiệm năng lượng: Do không sử dụng không khí để truyền nhiệt.
- Khả năng tự làm sạch: Cánh khuấy có khả năng tự làm sạch bề mặt, tránh hiện tượng bám dính vật liệu.
- Vận hành linh hoạt: Có thể sấy được nhiều loại vật liệu khác nhau với các điều kiện sấy khác nhau.
Ứng dụng:
- Thực phẩm: Sấy khô sữa bột, bột mì, tinh bột, cà phê, bột cacao,...
- Hóa chất: Sấy khô bột màu, bột nhựa, phân bón,...
- Dược phẩm: Sấy khô các loại bột thuốc, thảo dược,...
- Xử lý môi trường: Sấy khô bùn thải, chất thải công nghiệp,...
Thông số kỹ thuật
Model
|
KJG-3
|
KJG-13
|
KJG-18
|
KJG-29
|
KJG-41
|
KJG-52
|
KJG-68
|
KJG-81
|
KJG-110
|
Diện tích truyền nhiệt (m2)
|
3
|
13
|
18
|
29
|
41
|
52
|
68
|
81
|
110
|
Khối lượng hiệu quả (m3)
|
0,06
|
0,59
|
1,09
|
1,85
|
2,8
|
3,96
|
5,21
|
6,43
|
9,46
|
Tốc độ quay (rmp)
|
15-30
|
10-25
|
10-20
|
10-20
|
10-20
|
10-20
|
10-20
|
5-15
|
5-10
|
Công suất (kw)
|
2.2
|
5,5
|
7,5
|
11
|
15
|
30
|
45
|
55
|
95
|
Kích thước (mm)
|
736*2972
*762
|
1066*5486
*1092
|
1320*5918
*1270
|
1474*6808
*1524
|
1676*7570
*1778
|
1854*8306
*2032
|
2134*9296
*2362
|
2186*9678
*2464
|
2668*9880
*2668
|
Kích thước khoang bên trong (mm)
|
306*1956
*380
|
|
|
1118*4114
*762
|
1296*4724
*915
|
1476*5258
*1066
|
1652*5842
*1220
|
1828*6020
*1220
|
2210*6122
*1220
|